Công ty hiện nay mua bán dòng máy phát điện Denyo 25kva

Chủ đề thuộc danh mục 'Quảng cáo - Dịch vụ' được đăng bởi haithai01, 13/9/16.

  1. haithai01

    haithai01 Thành viên cấp 1

    Tham gia:
    26/8/16
    Số bài viết:
    44
    Số lần "Thích" đã nhận:
    0
    Điểm nhận Cup:
    6
    Giới tính:
    Nam
    Thời gian gần đây, vấn đề vận hành năng lượng đã tăng lên rất nhiều so với thời gian trước đây. Hiểu rõ được vấn đề đó, nhà phân phối giá máy phát điện denyo đã cho sản xuất nhiều mẫu máy với đủ tất cả công suất phổ thông nhằm giúp anh chị có thể lựa chọn sản phẩm một cách dễ dàng. Hiện nay, máy phát điện denyo đã có nhiều đại lý ở VN. Đối với khách hàng đang ở khu vực Sài gòn hoặc các khu vực khác nếu có yêu cầu mua sản phẩm may phat dien denyo thì công ty Hưng Tiến Phúc chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho anh chị. Chúng tôi cung cấp một số dòng máy phát điện denyo đủ mẫu mã, công suất, kèm theo đó là một số dịch vụ hậu mãi như bảo hành máy, hỗ trợ lắp đặt - vận hành... Để biết thêm thông tin chi tiết, khách hàng vui lòng gọi số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám). Xin cám ơn !!!
    [​IMG]

    Thông số kỹ thuật đầu phát
    Model TLG-18LSY
    Tần số 50 60
    Công suất (kVA) 15 18
    Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
    Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
    Hệ số công suất 0.8
    Số pha 3 Phase, 4-Wire
    Số cực 02
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Cấp cách điện F

    Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Denyo 15kva
    Model Yanmar 3-3TNV76G
    Kiểu động cơ máy phát điện
    4 thì, làm mát bằng nước
    Số xi-lanh 03
    Bore x Stroke (mm) 76 x 82
    Piston Displacement (L) 1.115
    Rated Output (kW/min-1) 15.8/3000 18.9/3600
    Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
    Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.8 4.7
    Độ ồn cách 7m (dB) 67 67
    Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
    Trọng lượng (kg) 440
    Thông số kỹ thuật đầu phát máy phát điện Denyo 25kva
    Model DCA-20LSK
    Tần số 50 60
    Công suất liên tục (kVA) 17 20
    Công suất dự phòng (kVA) 18.7 22
    Hệ số công suất 0.8
    Số pha 3-Phase, 4-Wire
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Cấp cách điện F

    Thông số kỹ thuật động cơ
    Model Kubota V2203-K3A
    Kiểu động cơ máy phát điện
    Thẳng hàng, buồng xoáy
    Số xi-lanh 04
    Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
    Piston Displacement (L) 2.197
    Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.3
    Dung tích dầu bôi trơi (L) 7.6
    Dung tích nước làm mát (L) 7.9
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
    Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
    Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
    Trọng lượng (kg) 580
     

Ủng hộ diễn đàn