Mitsubishi là nhà sản xuất đến từ Nhật Bản. Ngoài cung cấp xe hơi thì trong ngành chế tạo máy móc Mitsubishi cũng rất nổi tiếng, điểm nhấn là trong lĩnh vực thiết kế và chế tạo máy phát điện Mitsubishi 2500kva. Máy phát điện mitsubishi được sản xuất đa dạng công suất, phù hợp cho tất cả nhu cầu của anh chị về sử dụng nguồn điện hợp lý. Máy phát điện mitsubishi chính hãng, thương hiệu nổi tiếng nhật bản, chắc chắn có thể mang đến hài lòng tất cả quí khách hàng lúc có yêu cầu sử dụng may phat dien. Hưng Tiến Phúc là một doanh nghiệp chuyên phân phối may phat dien mitsubishi, nếu khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại O979.669.O8O (Mr.Tám) để được tư vấn, giúp khách hàng có thể lựa cho mình một chiếc máy thích hợp nhất với yêu cầu vận hành đề ra. Công ty sẽ giới thiệu một số dòng may phat dien mitsubishi để quý khách tham khảo và thông số chi tiết kỹ thuật của sản phẩm !!! bán máy phát điện mitsubishiThông số kỹ thuật chung Model Máy phát điện MGS2700B Hệ số công suất 0.8 Công suất dự phòng (kVA) 2500 Công suất liên tục (kVA) 2250 Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V Kích thước máy (D x R x C) 6415 x 2825 x 3362 Trọng lượng máy (kg) 20000 Thông số kỹ thuật động cơ Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R2-PTAW Kiểu động cơ máy phát điện V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 220 Dung tích xi-lanh (L) 79.9 Tỷ số nén 14.0 Dung tích dầu bôi trơn (L) 290 Dung tích nước làm mát (L) 157 Nhiệt độ không khí xung quanh (0C) 40 Motor khởi động 24V DC Thông số kỹ thuật chung Model MGS2500HV Tần số (Hz) 60 Vòng quay (rpm) 1800 Hệ số công suất 0.8 Công suất dự phòng (kW) 2000 Điện áp 3.3kV/4.16kV/6.6kV/13.8kV Kích thước máy (D x R x C) 6000 x 2395 x 3460 Trọng lượng máy (kg) 15500 Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Mitsubishi 200kva Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ máy phát điện S16R-PTAA2 Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước và không khí Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8 Tỷ số nén 14 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động 24V DC