Thị trường máy phát điện hiện nay có đầy đủ loại sản phẩm để khách hàng chọn lựa. Đa phần đều là một số sản phẩm tốt, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng dòng sản phẩm may phat dien Mitsubishi 100kva thì dạo gần đây được sử dụng rất nhiều. Điểm cộng của dòng máy này là sử dụng không nhiều nhiêu liệu, giúp khách hàng có khả năng tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động không tạo nên quá nhiều tiếng ồn và trên hết là tránh mức tác hại gây ra cho môi trường. Các tiêu chuẩn đều đã đạt một số bảo hành quốc tế và qua những cuộc thử nghiệm nghiêm ngặt trước lúc được bán ra tại thị trường. Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên kinh doanh sản phẩm may phat dien Mitsubishi hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ tất cả công suất máy đáp ứng tốt cho mọi yêu cầu của khách hàng. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!! may phat dien Mitsubishi Thông số kỹ thuật chung Model MGS1500B Tần số (Hz) 50 Vòng quay (rpm) 1500 Hệ số công suất 0.8 Công suất dự phòng (kVA) 1675 Công suất liên tục (kVA) 1600 Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V Kích thước máy (D x R x C) 5435 x 2160 x 2585 Trọng lượng máy (kg) 12700 Thông số kỹ thuật động cơ Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R-PTA-S Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0 Tỷ số nén 14 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động máy phát điện 24V DC Thông số kỹ thuật chung Model Máy phát điện MGS1400HV Tần số (Hz) 50 Vòng quay (rpm) 1500 Hệ số công suất 0.8 Công suất liên tục (kVA) 1380 Công suất liên tục nguồn chính (kVA) - Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV Kích thước máy (D x R x C) 4870 x 2160 x 2700 Trọng lượng máy (kg) 11600 Thông số kỹ thuật động cơ Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S12R-PTA2-S Kiểu động cơ V-12, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 49 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0 Tỷ số nén máy phát điện 14 Dung tích dầu bôi trơn (L) 180 Dung tích nước làm mát (L) 125 Motor khởi động 24V DC Thông số hoạt động của động cơ máy phát điện Mitsubishi 30kva Tổng công suất điện (kWm) 1165 Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.9 Độ ồn cách 1m dBA 105 Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 283 Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 214