Nâng cấp năng lượng hiện là nỗi đau đầu đối với lĩnh vực công nghiệp của Việt Nam. Dựa vào số liệu thì tuy đất nước đã có các phương pháp nhằm cải thiện năng lượng nhưng với khả năng phát triển nhanh về kinh tế hiện nay thì cũng khá nan giải để duy trì điện đủ cung cấp đến cho tất cả người dân. Vấn đề không đủ nguồn điện trong sinh hoạt, kinh doanh sẽ tạo nhiều hệ quả xấu, đặc biệt là những hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế. Do đó, việc quan trọng hiện tại là làm sao tìm ra giải pháp có khả năng đảm bảo nguồn điện những lúc hệ thống điện quốc gia gặp trục trặc? Câu giải đáp đó chính là anh chị nên vận hành giá máy phát điện denyo. Hiện nay, doanh nghiệp may phat dien Hưng Tiến Phúc là đại lý cung cấp chủ yếu của may phat dien denyo ở Việt Nam. Chúng tôi phân phối mọi loại máy, đa dạng chủng loại, công suất nhằm giúp anh chị có khả năng dễ dàng lựa chọn dòng máy thích hợp với yêu cầu. Mọi câu hỏi về sản phẩm may phat dien denyo, khách hàng vui lòng gọi tới công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc theo số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được giải đáp. Xin chân thành cám ơn !!! Thông số kỹ thuật đầu phát Model máy phát điện máy phát điện Denyo 20kva TLG-15LSX Tần số 50 60 Công suất (kVA) 13 15 Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 Tốc độ quay (min-1) 3000 3600 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire Số cực 02 Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Cấp cách điện F Thông số kỹ thuật động cơ Model Yanmar 3-3TNV76G Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 03 Bore x Stroke (mm) 76 x 82 Piston Displacement (L) 1.115 Rated Output (kW/min-1) 15.8/3000 18.9/3600 Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 51 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.9 4.9 Độ ồn cách 7m (dB) 67 68 Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930 Trọng lượng (kg) 440 Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 45kva Model Máy phát điện TLG-12LSX Tần số 50 60 Công suất (kVA) 10.5 12 Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 Tốc độ quay (min-1) 3000 3600 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire Số cực của máy phát điện 02 Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Cấp cách điện F Thông số kỹ thuật động cơ Model Yanmar 3TNV70-F Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 03 Bore x Stroke (mm) 70 x 74 Piston Displacement (L) 0.854 Rated Output (kW/min-1) 12.6/3000 15.4/3600 Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 51 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.3 4.0 Độ ồn cách 7m (dB) 63 65 Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930 Trọng lượng (kg) 407