Nhu cầu sử dụng nguồn điện hiện nay đang càng nở rộ, chính vì vậy việc dùng 01 thiết bị có thể cung cấp nguồn điện liên tục như máy phát điện Denyo 10kva là một giải pháp chất lượng giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc mất điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng mà quý khách sẽ chọn loại máy thích hợp và quan trọng đó là lựa đúng nhà cung cấp chất lượng, có thể xử lý nhanh chóng các sự cố xảy đến khi vận hành. Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong ngành bảng giá máy phát điện denyo tại Sài gòn và một số tỉnh thành khác. Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên trình độ chuyên môn cao, sẵn sàng trợ giúp hoặc khắc phục một số sự cố xảy ra khi sử dụng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí kinh doanh của chúng tôi. Tất cả thắc mắc quý khách vui lòng gọi theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được tư vấn chất lượng nhất !!! Thông số kỹ thuật đầu phát Model Máy phát điện TLG-6LSX Tần số 50 60 Công suất máy phát điện (kVA) 5 6 Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 Tốc độ quay (min-1) 3000 3600 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire Số cực 02 Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Cấp cách điện F Thông số kỹ thuật động cơ Model Kubota Z482-K3A Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 02 Bore x Stroke (mm) 67 x 68 Piston Displacement (L) 0.479 Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600 Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 26 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1 Độ ồn cách 7m (dB) 61 63 Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720 Trọng lượng (kg) 260 Thông số kỹ thuật đầu phát máy phát điện Denyo 75kva Model Máy phát điện DA-6000SS Tần số 50 60 Công suất liên tục (kVA) 5.5 6.0 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single-Phase, 3-Wire Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Thông số kỹ thuật động cơ Model Kubota Z482 Kiểu động cơ Máy phát điện động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 02 Bore x Stroke (mm) 67 x 68 Piston Displacement (L) 0.479 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 25 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.1 2.6 Độ ồn cách 7m (dB) 61 63 Kích thước (D x R x C) (mm) 1140 x 650 x 795 Trọng lượng (kg) 239