Dạo gần đây, yêu cầu sử dụng nguồn điện đã tăng lên rất nhiều so với thời gian trước đây. Nắm rõ được thông tin đó, nhà phân phối bảng giá máy phát điện mitsubishi đã cho ra đời nhiều loại máy với đủ tất cả công suất thông dụng nhằm giúp quý khách có khả năng tìm ra sản phẩm 01 cách dễ dàng. Hiện nay, máy phát điện mitsubishi đã có nhiều đại lý ở VN. Đối với quý khách đang ở khu vực HCM hoặc một số khu vực lân cận nếu có nhu cầu mua sản phẩm may phat dien mitsubishi thì công ty Hưng Tiến Phúc chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho quí khách hàng. Chúng tôi cung cấp các loại máy phát điện mitsubishi đủ mẫu mã, công suất, kèm theo đó là các dịch vụ hậu mãi như bảo hành máy, trợ giúp lắp đặt - sử dụng... Để biết thêm thông tin chi tiết, quý khách vui lòng gọi số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám). Xin cám ơn !!! Thông số kỹ thuật chung may phat dien Mitsubishi 15kva Model MGS1500HV Tần số (Hz) 50 Vòng quay (rpm) 1500 Hệ số công suất 0.8 Công suất dự phòng (kVA) 2000 Công suất liên tục (kVA) 1810 Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV Kích thước máy (D x R x C) 5675 x 2160 x 2730 Trọng lượng máy (kg) 14015 Thông số kỹ thuật động cơ Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R-PTA-S Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0 Tỷ số nén máy phát điện 14 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động 24V DC Thông số hoạt động của động cơ 2000 kVA 1810 kVA Tổng công suất điện (kWm) 1678 1523 Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.1 1.9 Độ ồn cách 1m dBA 111 109 Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 415 371 Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 303 275 Thông số kỹ thuật chung Model MGS1500HV Tần số (Hz) 50 Vòng quay (rpm) 1500 Hệ số công suất 0.8 Công suất liên tục (kVA) 1700 Công suất liên tục nguồn chính (kVA) 1560 Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV Kích thước máy (D x R x C) 5676 x 2160 x 2901 Trọng lượng máy (kg) 14015 Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Mitsubishi 100kva Hãng sản xuất MITSUBISHI Model động cơ S16R-PTA-S Kiểu động cơ máy phát điện V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước Bore (mm) 170 Stroke (mm) 180 Dung tích xi-lanh (L) 65.4 Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0 Tỷ số nén 14 Dung tích dầu bôi trơn (L) 230 Dung tích nước làm mát (L) 170 Motor khởi động 24V DC Thông số hoạt động của động cơ 1700 kVA 1560 kVA Tổng công suất điện (kWm) 1450 1300 Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.8 1.62 Độ ồn cách 1m dBA 109 109 Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 345 313 Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 259 240